FRONX

TINH TẾ TRONG TỪNG CHI TIẾT

Khoang lái Fronx nổi bật với ghế hai tông màu đen – đỏ Bordeaux kết hợp da nhân tạo và nỉ cao cấp, sang trọng và cá tính. Trang bị màn hình giải trí 9” kết nối không dây Apple CarPlay & Android Auto, HUD hiển thị tiện ích, sạc không dây chuẩn Qi và camera 360 – tất cả mang đến trải nghiệm lái hiện đại, đầy cảm hứng.

(*) Trang bị tùy từng phiên bản.

THANH THOÁT TỪNG CHUYỂN ĐỘNG

Fronx được trang bị động cơ xăng 1.5L K15C 4 xi-lanh hút khí tự nhiên, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp mới và lẫy chuyển số thể thao (Paddle Shift). Công nghệ Hybrid SHVS  hỗ trợ tăng tốc, tái tạo năng lượng, giúp xe vận hành mạnh mẽ, mượt mà nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, chỉ khoảng 5,2L/100km, đồng thời thân thiện với môi trường.

(*)   Hệ thống Hybrid chỉ có trên phiên bản GLX và GLX Plus.

(**) Thông số động cơ tùy từng phiên bản.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LÁI XE AN TOÀN SUZUKI (ADAS)

Trang bị loạt hệ thống an toàn chủ động, kết hợp các hệ thống cảnh báo và hỗ trợ lái thông minh để giảm thiểu rủi ro. Từ khả năng nhận diện phương tiện cắt ngang, hỗ trợ phanh khẩn cấp cho đến cảnh báo lệch làn, mọi tình huống đều được kiểm soát chặt chẽ, mang đến sự bảo vệ toàn diện  trên mọi hành trình.

(*) Trang bị tùy từng phiên bản.

CHUẨN PHONG THÁI - TRỌN CẢM HỨNG

Fronx mở ra trải nghiệm lái đầy hứng khởi, nơi phong cách hiện đại hòa cùng sự linh hoạt vượt trội. Không chỉ di chuyển, đó là cách bạn khẳng định cá tính trên từng cung đường.

Xem thêm

LỰA CHỌN PHIÊN BẢN FRONX PHÙ HỢP VỚI BẠN

TRẮNG

ĐEN

XANH - ĐEN

Hiệu suất

Kích thước tổng thể bên ngoài (mm)

3,995 x 1,765 x 1,550

3,995 x 1,765 x 1,550

3,995 x 1,765 x 1,550

Chiều dài cơ sở (mm)

2250

2250

2250

Khoảng sáng gầm xe (mm)

170

170

170

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

4.8

4.8

4.8

Động cơ

K15B 1.5L

K15C 1.5L Mild Hybrid

K15C 1.5L Mild Hybrid

Công suất tối đa (kW/rpm)

77/6,000

74/6,000

74/6,000

Mô men xoắn tối đa (N.m/rpm)

138/4,400

135/4,400

135/4,400

Hộp số

4AT

6AT

6AT

Phanh (Trước - Sau)

Đĩa / Tang trống

Đĩa / Tang trống

Đĩa / Tang trống

Hệ thống treo (Trước - Sau)

McPherson / Thanh xoắn

McPherson / Thanh xoắn

McPherson / Thanh xoắn

Màn hình giải trí trung tâm

7 inch

9 inch

9 inch

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/ 100km) (Trong đô thị - Ngoài đô thị - Hỗn hợp)

7.6 - 5 - 5.9

6.22 - 4.62 - 5.2

6.41 - 4.55 - 5.23

Các Tính Năng Chính

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

Thông số lốp

195/60 R16

195/60 R16

195/60 R16

Cụm đèn trước

LED đa phản xạ

LED đa phản xạ

LED đa phản xạ

Đèn chiếu xa tự động

-

-

Đèn ban ngày

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu bên ngoài

Gập điện

Tự động gập điện

Tự động gập điện

Âm thanh

4 loa

6 loa

6 loa

Điều hòa

Chỉnh cơ

Tự động

Tự động

Hệ thống túi khí SRS

6

6

6

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)

Camera quan sát 360 độ

-

-

Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

-

-

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

-

-

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

-

-

Phanh khẩn cấp tự động (DSBS II)

-

-

Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường (LDP)

-

-

Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

-

-

Trải nghiệm FRONX ngay

Tìm đại lý

MÁY TÍNH TÀI CHÍNH