SUPER CARRY BLIND VAN - KINH TẾ - HIỆU QUẢ - BỀN BỈ
Super Carry Blind Van là mẫu xe tải nhẹ duy nhất trong phân khúc tải Van mang thương hiệu Nhật Bản, được nghiên cứu chuyên sâu và kỹ lưỡng, mang lại những giá trị kinh tế vượt bậc. Trong suốt 28 năm vừa qua, Suzuki Super Blind Van tự hào đồng hành cùng hơn 16.000 bác tài khắp Việt Nam, để biến công việc chuyên chở hằng ngày trở nên thuận tiện và tràn đầy niềm vui.
NGƯỜI BẠN TIN CẬY TRONG KINH DOANH
Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi, nhờ sở hữu thế mạnh về thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt di chuyển và đặc quyền vận chuyển 24/7, thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và thiết kế cửa mở 3 hướng thông minh, giúp chất dỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng.

THIẾT KẾ
Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi.
BỀN BỈ VÀ LINH HOẠT
Super Carry Blind Van sở hữu động cơ F10A chính hãng Suzuki Nhật Bản, tối ưu sự bền bỉ và linh hoạt, cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc giúp tiết kiệm tối đa và tối ưu cơ hội kinh doanh cho các bác tài trong mọi chuyến vận hàng, mang đến những giá trị kinh tế vượt bậc trong thời gian sử dụng lâu dài.

NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG
Super Carry Van xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ
F10A chính hãng Suzuki Nhật Bản, 4 xy-lanh, 1L mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

HỆ THỐNG TREO
Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.

LÁ NHÍP
Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.
NHẬN XÉT TỪ KHÁCH HÀNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trải nghiệm cảm giác lái thoải mái và an toàn với Suzuki Super Blind Van. Các chi tiết kỹ thuật được nghiên cứu chuyên sâu, độ hoàn thiện cao hướng đến trải nghiệm của người lái.
-
KÍCH THƯỚC Chiều dài tổng thể mm 3,290 Chiều rộng tổng thể mm 1,395 Chiều cao tổng thể mm 1,780 Chiều dài khoang chở hàng mm 1,700 Chiều rộng khoang chở hàng mm 1,270 Chiều cao khoang chở hàng mm 1,190 Vệt bánh trước/sau mm 1,205/1,200 Chiều dài cơ sở mm 1,840 Khoảng sáng gầm xe mm 165 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4.1 -
TẢI TRỌNG Đơn vị Kg Khối lượng toàn bộ 1,450 Khối lượng bản thân 740 Tải trọng 580 Số chỗ ngồi 02 -
ĐỘNG CƠ Tên động cơ F10A Loại Xăng 4 kỳ Số xy-lanh 4 Dung tích xy-lanh cm3 970 Hành trình làm việc mm 65.5 x 72.0 Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500 Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000 Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng điện tử Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO IV -
HỘP SỐ Kiểu hộp số 5 số tới, 1 số lùi Tỷ số truyền Số 1 3.579 Số 2 2.094 Số 3 1.530 Số 4 1.000 Số 5 0.855 Số lùi 3.727 Tỷ số truyền cầu sau 5.125 -
KHUNG XE Hệ thống lái Thanh - bánh răng Giảm xóc trước Lò xo Giảm xóc sau Nhịp lá Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống Lốp 5-12 Dung tích nhiên liệu (lít) 32 -
TRANG BỊ TIỆN NGHI Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX -
TẢI THÔNG TIN
Download thông tin Brochure