GD110HU - RẠNG NGỜI KHÍ CHẤT
Với kiểu dáng backbone cổ điển, GD110HU chính là người bạn đồng hành rạng ngời khí chất dành cho bạn.
Chiếc xe đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển trong thành thị một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường nhờ những cải tiến vượt trội bên trong ống xả.
Hãy thỏa sức phóng khoáng trên các cung đường thành thị cùng GD110HU.
Thiết kế hiệu suất cao mang lại cho người sử dụng nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Buồng đốt nhỏ gọn giúp quá trình đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn. Động cơ sử dụng một hành trình piston dài để tạo ra công suất lớn trong dãy công suất từ thấp tới trung bình, làm giảm tiêu hao nhiên liệu trong quá trình sử dụng hàng ngày. Hệ thống đánh lửa DC-CDI kỹ thuật số giúp tối ưu hóa thời gian đánh lửa, tăng hiệu quả mức tiêu hao nhiên liệu.
GD110HU thừa hưởng chất lượng từ các dòng xe Suzuki nổi tiếng trước đây, nên rất bền bỉ và đáng tin cậy. Các bộ phận dễ dàng bảo trì bao gồm hệ thống phanh tang trống có khả năng kháng nước và chống bám bụi, bùn đất, lọc dầu dạng cassette và bộ lốp có săm kích cỡ 17 inch dễ dàng sửa chữa và thay thế.
Dòng sản phẩm GD110HU được thiết kế với một bộ khung sườn nhỏ gọn tiện nghi với chiều dài tổng thể 1960mm nhằm mang lại cảm giác điều khiển nhẹ nhàng và khả năng vận hành thoải mái. Chiều cao yên xe được thiết kế thấp 765 mm giúp người sử dụng chống chân dễ dàng.
KHUNG SƯỜN |
||
Hệ thống phanh | ||
Trước | Tang trống | |
Sau | Tang trống | |
Hệ thống treo |
||
Trước | Telescopic, lò xo cuộn, giảm chấn dầu | |
Sau | Loại gắp, lò xo cuộn, giảm chấn dầu, 5 cấp độ điều chỉnh | |
Kích cỡ vỏ xe | ||
Trước | 2,50 - 17 38L | |
Sau | 2,75 - 17 47P | |
Dung tích bình xăng | 8,5 L | |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí | |
Hệ thống bôi trơn | Chậu dầu ướt | |
Hệ thống khởi động | Điện/Cần đạp | |
Hệ thống đánh lửa | CDI |
ĐỘNG CƠ | ||
Hệ thống van | SOHC | |
Số Xy - lanh | 1 xy - lanh | |
Loại động cơ | 4-thì, làm mát bằng không khí | |
Đường kính x hành trình piston | 51.0 mm x 55.2 mm | |
Dung tích xy-lanh | 112,8 cm3 | |
Tỉ số nén | 9,5 :1 | |
Công suất cực đại | 6,2 kW / 8,000 vòng / phút | |
Bình điện | 12V - 5Ah |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Hệ thống truyền động | 4 số (N - 1 - 2 - 3 - 4) | |
Loại ly hợp | Loại nhiều đĩa ép, ướt |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 1,905 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 745 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,065 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1,215 |
Chiều cao yên | mm | 766 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 140 |
Trọng lượng bản thân | Kg | 110 |
TẢI THÔNG TIN |
![]() |
Download thông tin Brochure |